🔍
Search:
MẸ ĐẺ
🌟
MẸ ĐẺ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
자기를 낳은 어머니.
1
MẸ ĐẺ:
Mẹ đẻ ra mình.
-
Danh từ
-
1
자기 나라의 말.
1
TIẾNG MẸ ĐẺ:
Tiếng nói của đất nước mình.
-
☆
Danh từ
-
1
자기 나라의 말. 또는 자기 민족의 말.
1
TIẾNG MẸ ĐẺ:
Tiếng của đất nước mình. Hoặc tiếng của dân tộc mình.
-
☆☆
Danh từ
-
1
자기를 낳아 준 어머니.
1
MẸ RUỘT, MẸ ĐẺ:
Người mẹ sinh ra mình.
-
Danh từ
-
1
자기를 낳은 아버지와 어머니.
1
BỐ MẸ ĐẺ, BỐ MẸ RUỘT:
Bố và mẹ sinh ra mình.
-
-
1
태어난 이후로.
1
TỪ CHA SINH MẸ ĐẺ, TỪ KHI CHÀO ĐỜI:
Từ sau khi được sinh ra.
-
Danh từ
-
1
자라면서 첫 번째로 배워 기본이 되는 말.
1
TIẾNG MẸ ĐẺ:
Tiếng nói được học đầu tiên và trở thành nền tảng trong quá trình trưởng thành.
-
2
자기 나라의 말.
2
TIẾNG MẸ ĐẺ:
Tiếng của đất nước mình.
-
3
언어가 역사적으로 발달하는 과정에서, 그 기원이 되는 언어.
3
NGÔN NGỮ GỐC:
Ngôn ngữ khởi nguồn trong quá trình ngôn ngữ phát triển mang tính lịch sử.
-
☆
Danh từ
-
1
해당 언어가 모국어인 사람.
1
NGƯỜI NÓI TIẾNG MẸ ĐẺ, DÂN BẢN NGỮ:
Người mà ngôn ngữ tương ứng của họ là tiếng mẹ đẻ.
-
Danh từ
-
1
유명한 어떤 사람이 태어난 집.
1
NHÀ (NƠI ĐƯỢC SINH RA):
Căn nhà nơi người nổi tiếng nào đó được sinh ra.
-
2
다른 집의 양자가 된 사람의 친부모의 집.
2
NHÀ CHA MẸ ĐẺ:
Nhà cha mẹ đẻ của người là con nuôi của nhà khác.
-
Danh từ
-
1
따로 나와 살기 이전에 원래 살던 집.
1
NHÀ GỐC, NHÀ BỐ MẸ ĐẺ:
Nhà vốn từng sống trước khi ra sống riêng.
-
2
여자가 결혼하기 전에 부모와 살던 집.
2
NHÀ BỐ MẸ ĐẺ, NHÀ NGOẠI:
Nhà mà cô gái từng sống với bố mẹ trước khi kết hôn.
-
Danh từ
-
1
자기가 태어난 나라.
1
MẪU QUỐC, ĐẤT NƯỚC CHA SINH MẸ ĐẺ, ĐẤT NƯỚC QUÊ HƯƠNG:
Đất nước mà mình sinh ra.
-
Danh từ
-
1
결혼한 여자의 어머니.
1
MẸ RUỘT, MẸ ĐẺ (CÁCH GỌI CỦA CON GÁI SAU KHI ĐI LẤY CHỒNG):
Mẹ của người nữ đã kết hôn.
🌟
MẸ ĐẺ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
아내의 친정집에 들어가 삶.
1.
SỰ Ở RỂ:
Việc sống ở nhà bố mẹ đẻ của vợ.
-
Danh từ
-
1.
(높임말로) 서로 사돈이 되는 집.
1.
BÊN THÔNG GIA, NHÀ SUI GIA:
(cách nói kính trọng) Nhà trở thành thông gia của nhau.
-
2.
딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니.
2.
BÀ THÔNG GIA, CHỊ (BÀ) SUI:
Mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu.
-
☆
Danh từ
-
1.
해당 언어가 모국어인 사람.
1.
NGƯỜI NÓI TIẾNG MẸ ĐẺ, DÂN BẢN NGỮ:
Người mà ngôn ngữ tương ứng của họ là tiếng mẹ đẻ.
-
☆
Danh từ
-
1.
아내의 친정집.
1.
NHÀ VỢ:
Nhà bố mẹ đẻ của vợ.
-
Danh từ
-
1.
지금 가지고 있는 돈.
1.
TIỀN TRONG NGƯỜI, TIỀN MANG THEO NGƯỜI:
Số tiền hiện đang có.
-
2.
여자가 결혼을 할 때 친정에서 가지고 가는 돈.
2.
CỦA HỒI MÔN:
Số tiền người con gái lấy từ nhà cha mẹ đẻ khi kết hôn.
-
-
1.
(한 아버지 밑의 자식들 사이에) 낳은 어머니가 서로 다르다.
1.
(KHÁC BỤNG) CÙNG CHA KHÁC MẸ:
(trong quan hệ của những đứa con cùng cha) Người mẹ đẻ khác nhau.
-
Danh từ
-
1.
유명한 어떤 사람이 태어난 집.
1.
NHÀ (NƠI ĐƯỢC SINH RA):
Căn nhà nơi người nổi tiếng nào đó được sinh ra.
-
2.
다른 집의 양자가 된 사람의 친부모의 집.
2.
NHÀ CHA MẸ ĐẺ:
Nhà cha mẹ đẻ của người là con nuôi của nhà khác.
-
☆
Danh từ
-
1.
외국어로 말하는 것을 동시에 모국어나 다른 나라 말로 바꾸어 말하는 것.
1.
DỊCH CABIN:
Việc cùng lúc chuyển đổi những lời nói bằng tiếng nước ngoài sang tiếng mẹ đẻ hoặc tiếng nước khác.
-
Danh từ
-
1.
딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니를 양쪽 사돈집에서 부르는 말.
1.
BÀ THÔNG GIA:
Từ gọi mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu trong hai bên gia đình thông gia.
-
Danh từ
-
1.
아내의 친정집.
1.
NHÀ VỢ:
Nhà bố mẹ đẻ của vợ.